dương tÃnh   
 
 
    noun
   Male nature
 
   | [dương tÃnh]  |  |   |   | male nature |  |   |   | positive |  |   |   | Äã phát hiện thêm 17 ngưá»i dương tÃnh HIV ở tỉnh này, nâng tổng số lên đến 95 trương hợp |  |   | Another 17 HIV-positive people have been found in this province taking the total to 95 |  
 
    | 
		 |